logo
banner banner
News Details
Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. Tin tức Created with Pixso.

Intovent Chia Sẻ Mẹo Chọn Bộ Lọc Không Khí Gia Đình

Intovent Chia Sẻ Mẹo Chọn Bộ Lọc Không Khí Gia Đình

2025-10-23
Giới thiệu: Mối nguy hiểm về sức khỏe bị bỏ qua của chất lượng không khí trong nhà

Lối sống hiện đại khiến mọi người ở trong nhà khoảng 90% thời gian, tuy nhiên chất lượng không khí trong nhà thường tệ hơn môi trường bên ngoài. Các chất ô nhiễm bao gồm các hạt vật chất, phấn hoa, vi khuẩn, vi rút và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) tích tụ trong không gian kín, gây ra các rủi ro sức khỏe đáng kể, từ các bệnh về đường hô hấp đến các bệnh tim mạch.

Chương 1: Vai trò quan trọng của bộ lọc hệ thống thông gió

Bộ lọc hệ thống thông gió đóng vai trò là hàng rào phòng thủ chính chống lại các chất gây ô nhiễm trong không khí, với hiệu quả của chúng quyết định hiệu suất tổng thể của hệ thống. Các thành phần này hoạt động thông qua bốn quy trình cơ học:

  • Chặn cơ học: Lọc rào cản vật lý
  • Hút tĩnh điện: Bắt giữ hạt dựa trên điện tích
  • Va chạm quán tính: Sự lắng đọng hạt thông qua động lượng
  • Khuếch tán: Bắt giữ hạt chuyển động Brown
1.1 Phân loại bộ lọc

Năm loại bộ lọc chính đáp ứng các yêu cầu về chất lượng không khí khác nhau:

  1. Bộ lọc thô (G3-G4): Bắt các hạt lớn (bụi, côn trùng)
  2. Bộ lọc hiệu quả trung bình (M5-M6): Loại bỏ phấn hoa và bào tử nấm mốc
  3. Bộ lọc hiệu quả cao (F7-H14): Loại bỏ PM2.5 và vi sinh vật
  4. Bộ lọc than hoạt tính: Hấp thụ VOC và mùi
  5. Bộ lọc quang xúc tác: Phân hủy các chất ô nhiễm thông qua quá trình oxy hóa
Chương 2: Giải thích các hệ thống xếp hạng bộ lọc

Hai tiêu chuẩn quốc tế điều chỉnh việc phân loại bộ lọc:

  • EN779: Đo hiệu quả trung bình đối với các kích thước hạt cụ thể
  • ISO 16890: Đánh giá tỷ lệ bắt giữ PM1, PM2.5 và PM10
2.1 So sánh hiệu suất

Các cấp độ lọc thể hiện các khả năng khác nhau:

  • Bộ lọc thô G4: Hiệu quả >90% đối với các hạt 5μm
  • Bộ lọc trung bình M6: Hiệu quả >60% đối với các hạt 0,4μm
  • Bộ lọc hiệu quả cao F9: Hiệu quả >95% đối với các hạt 0,3μm
  • Bộ lọc HEPA (H13): Hiệu quả >99,97% đối với các hạt 0,3μm
Chương 3: Lựa chọn các giải pháp lọc phù hợp
3.1 Các yếu tố quyết định

Năm cân nhắc quan trọng hướng dẫn việc lựa chọn bộ lọc:

  1. Mức độ ô nhiễm không khí tại địa phương
  2. Yêu cầu về sức khỏe của người sử dụng
  3. Khả năng tương thích của hệ thống
  4. Tần suất bảo trì
  5. Hạn chế về ngân sách
3.2 Khuyến nghị cụ thể cho ứng dụng
  • Nhà ở tiêu chuẩn: Bộ lọc M5-M6
  • Người bị dị ứng: F7 với lớp phủ chống dị ứng
  • Xây dựng mới: Kết hợp than hoạt tính
  • Cơ sở y tế: HEPA với các yếu tố quang xúc tác
Chương 4: Quy trình bảo trì
4.1 Khoảng thời gian thay thế

Tuổi thọ điển hình khác nhau tùy theo loại bộ lọc:

  • Bộ lọc thô: 1-3 tháng
  • Bộ lọc trung bình: 3-6 tháng
  • Bộ lọc hiệu quả cao: 6-12 tháng
4.2 Chỉ số hiệu suất

Ba phương pháp xác định sự cạn kiệt của bộ lọc:

  1. Tích tụ hạt nhìn thấy được
  2. Giảm tốc độ luồng không khí
  3. Tăng chỉ số hạt
Chương 5: Các công nghệ lọc mới nổi

Bốn tiến bộ công nghệ đang định hình sự phát triển trong tương lai:

  • Giám sát thông minh: Theo dõi hiệu quả theo thời gian thực
  • Vật liệu nano: Tăng cường khả năng bắt giữ hạt
  • Thiết kế có thể tái sử dụng: Các giải pháp thay thế bền vững
  • Tích hợp đa chức năng: Các phương pháp thanh lọc kết hợp
Kết luận: Việc lựa chọn và bảo trì bộ lọc thích hợp vẫn rất cần thiết để duy trì môi trường trong nhà lành mạnh. Những tiến bộ công nghệ tiếp tục cải thiện hiệu quả lọc đồng thời giảm nhu cầu vận hành.